--

bài trừ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bài trừ

+ verb  

  • To abolish, to eradicate
    • bài trừ hủ tục
      to abolish unsound customs
    • bài trừ mê tín
      to abolish superstitions
    • những cố gắng nhằm bài trừ tận gốc nạn mại dâm
      attempts to eradicate prostitution
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bài trừ"
Lượt xem: 572